Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
field events




field+events
['fi:ldi'vents]
danh từ số nhiều
những môn điền kinh trên sân bãi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy (như) chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) field-sports)


/'fi:ldi'vents/

danh từ số nhiều
những môn điền kinh trên sân bâi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy như chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) field-sports)

Related search result for "field events"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.